Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ont” Tìm theo Từ (5.071) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.071 Kết quả)

  • Danh từ: (tiếng lóng) sự đào ngũ,
  • Toán & tin: phương pháp thử tính (nhân hay cộng),
"
  • cước xe bán hàng,
  • Tính từ: (thông tục) cũ rích, a clapped out car, xe ô tô cũ rích
  • ghi chú,
  • không tính vào, tính riêng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bar , bate , debar , eliminate , except , get rid of , leave out , leave out of account , mark off...
  • làm căng, phồng lên,
  • / ´flæt¸aut /, tính từ & phó từ, hết sức, hết tốc độ, Từ đồng nghĩa: adverb, all-out , all the way , at a good clip , for all one ’s worth , full blast , head over heels * , in full gallop...
  • màu phông chữ,
  • thanh cản phía trước,
  • khuôn đúc nóng chảy,
  • nguồn phông chữ, tài nguyên kiểu phông, tài nguyên phông chữ,
  • bộ phông, tập (hợp) phông,
  • cỡ phông chữ, cỡ phông, font size button, nút thay đổi cỡ phông chữ
  • sửa trơn phông chữ,
  • không hàm ý chấp thuận sử dụng vật liệu ngoài dự kiến,
  • Thành Ngữ:, not least, nhất là, đặc biệt là
  • bỏng yến mạch,
  • bột yến mạch,
  • Toán & tin: một chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top