Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pile ” Tìm theo Từ (697) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (697 Kết quả)

  • cọc hỗn hợp bê tông-gỗ, cọc liên hợp,
  • cái chống cọc, giá đỡ cọc,
"
  • đai cọc, vành đai cọc, đai cọc,
  • hạ cọc vít,
  • dải cọc,
  • công trình trên cọc,
  • dãy cột áp tường,
  • Nghĩa chuyên ngành: đổ tàu, sự cố trật bánh, Nghĩa chuyên ngành: chất đống, chất hàng, chất tải, nhập kho, Từ đồng nghĩa:...
  • đập cọc,
  • cọc ống,
  • máy nhổ cọc,
  • chồng, đống, cọc (cừ),
  • cầu trụ cọc,
  • bó cọc, chùm cọc, cụm cọc, nhóm cọc,
  • cắt cọc, sự cắt cọc,
  • máy (búa) đóng cọc, búa thả, búa đầm, búa đóng cọc, giàn đóng cọc, máy đóng cọc, pile driver operator, thợ điều khiển búa đóng cọc, pile-driver working platform, bệ búa đóng cọc, resonant pile driver, giàn...
  • hệ cọc,
  • đai cọc, vành đai cọc,
  • sự ép cọc,
  • sự nâng cọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top