Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plant ” Tìm theo Từ (3.143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.143 Kết quả)

  • / ´plæntə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bàn chân, Y học: thuộc bàn chân,
  • cây bản địa,
  • ắcqui planté, pin (thứ cấp) planté,
  • cây bản địa, cây bản xứ,
  • cây thuốc, thảo dược,
  • cây du nhập,
  • / 'plenti /, Danh từ: sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, Phó từ: ( + more ) chỉ sự thừa mứa, there's plenty more paper if you need it,...
  • / ´plænit /, Danh từ: (thiên văn học) hành tinh, (tôn giáo) áo lễ, Toán & tin: (thiên văn ) hành tinh, Kỹ thuật chung: hành...
  • cây (thực vật),
"
  • / ´pla:ntə /, Danh từ: người trồng cây; quản lý đồn điền, máy trồng cây, chậu hoa, Kỹ thuật chung: chậu cây, a sugar-planter, người trồng mía,...
  • / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable...
  • được bào (gỗ),
  • Danh từ: mặt phẳng; tấm phẳng, Y học: mặt phẵng,
  • dây chuyền hấp thu, thiết bị hấp thụ, hệ (thống) hấp thụ, hệ thống hấp thụ, trạm (lạnh) hấp thụ,
  • trạm axetylen,
  • nhà máy sản xuất axit,
  • xưởng lắp ráp,
  • xưởng lắp ráp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top