Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quirt rawhide ” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, ( not ) quite the ( done ) thing, (không) được xã hội chấp nhận
  • Thành Ngữ:, a quite full of children, gia đình đông con
  • Idioms: to have a quiet think, suy nghĩ, nghĩ ngợi
  • giấy báo bãi ước (thuê mướn), giấy ra lệnh trục xuất, thông báo hết hạn cho thuê,
  • Thành Ngữ:, to quit the scene, qua đời
  • Thành Ngữ:, to look ( feel ) quite the thing, trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh
  • Idioms: to be quite frank with sb, ngay thật đối với ai
  • Idioms: to be quit of sb, hết bị người nào ràng buộc
  • Thành Ngữ:, never quit certainty for hope, chớ nên thả mồi bắt bóng
"
  • Idioms: to be noticed to quit, Được báo trước phải dọn đi
  • Idioms: to be quite innocent of english grammar, mù tịt về văn phạm tiếng anh
  • Thành Ngữ:, put a quart into a pint pot, như quart
  • Thành Ngữ:, to cry quits , to cry shame upon somebody, chống lại ai, phản kháng ai
  • Thành Ngữ:, to be quite at home on ( in , with ) a subject, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top