Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reined” Tìm theo Từ (524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (524 Kết quả)

  • đá hoa có vân,
  • lớp ốp gỗ vân, gỗ dán (có) vân hoa,
  • Ngoại động từ: thay lớp lót (áo, lò, ổ trục), thay bố phanh trống (phanh), thay má phanh (thiết bị hãm), chỉnh lại,
  • / ri´zaind /, Tính từ: cam chịu, nhẫn nhục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a resigned look, cái nhìn nhẫn...
"
  • / ri'fain /, Ngoại động từ: lọc, lọc trong, luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh khiết, cải tiến; làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn (sở thích, ngôn ngữ,...
  • Tính từ: có xương sống, có gai, có ngạnh (cá),
  • / ´feðə¸veind /, danh từ, (thực vật) có gân kiểu lông chim,
  • Danh từ: Được tinh luyện trong lửa,
  • phương pháp chính xác,
  • sản phẩm tinh lọc, sản phẩm tinh luyện,
  • vùng kết tinh lại,
  • bướu xoắn thớ,
  • được sắp hàng,
  • / reizd /, Tính từ: nổi, đắp nổi, nở bằng men (bột...), Cơ khí & công trình: đầu nửa chìm, Kỹ thuật chung: nâng...
  • thiết bị phun mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top