Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reined” Tìm theo Từ (524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (524 Kết quả)

  • / ri´fainə /, Danh từ: người tinh chế, máy tinh chế, lò luyện tinh (kim loại), Cơ khí & công trình: lò luyện kim (kim loại) :, Kỹ...
  • được tráng chì, được tráng thiếc,
  • bitum đã tinh chế, bitum tinh chế,
  • chất hyđrocacbon tinh chế,
  • chì tinh chế,
  • tinh bột tinh khiết,
"
  • / ¸ri:in´tə: /, Ngoại động từ: cải táng,
  • / ´renit /, Danh từ: chất rennet, men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet, Thực phẩm:...
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • niên kim,
  • / ri:'waind /, Ngoại động từ .rewound: lên dây lại (đồng hồ...), Dệt may: đánh ống lại, Toán & tin: cuộn trở lại,...
  • được doa,
  • / ʌn´reind /, tính từ, không bị kiềm chế, không có dây cương,
  • cá dày califonia,
  • / sein /, Danh từ: lưới kéo (để đánh cá), Nội động từ: Đánh cá bằng lưới kéo, Hình Thái Từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top