Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sotted” Tìm theo Từ (598) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (598 Kết quả)

  • / ´futid /, tính từ, có chân (dùng trong tính từ ghép), bare-footed, chân trần, four-footed, có bốn chân
  • / ´pitid /, Tính từ: rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc, Cơ khí & công trình: lõm, rỗ (vít lửa), Kỹ thuật chung:...
  • / ´hɔt¸bed /, Danh từ: luống đất bón phân tươi, (nghĩa bóng) ổ, lò, a hotbed of vice, ổ thói hư tật xấu, a hotbed of diseases, ổ bệnh tật, a hotbed of war, lò lửa chiến tranh
  • / ´dʒɔtə /, Danh từ: sổ tay ghi chép,
"
  • / ´mɔtəld /, Tính từ: lốm đốm, có vằn, Xây dựng: có nhiều màu, tạp sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´slɔtə /, Danh từ: máy xẻ rãnh, Xây dựng: máy xọc rãnh, Cơ - Điện tử: máy xọc, máy xọc rãnh, Kỹ...
  • / 'rɔtn /, Tính từ: mục nát; thối rữa; đã hỏng, Đồi bại; sa đoạ; suy sụp về đạo đức, (thông tục) rất tồi; rất khó chịu; rất đáng ghét; vô giá trị, mắc bệnh sán...
  • / ´sɔ:ltid /, tính từ, có muối, có ướp muối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có kinh nghiệm, thạo,
  • / ´sitə /, Kỹ thuật chung: sự rung,
  • / 'sɔfn /, Ngoại động từ: làm cho mềm (nước cứng..), làm cho dịu, làm mềm lòng, làm nhụt chí; làm cho yếu đi, Nội động từ: trở nên mềm, yếu...
  • / ´su:tid /, tính từ, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì), (tạo thành các tính từ ghép) mặc, he and his wife are well suited ( to each other, anh ấy và chị ấy rất hợp nhau, sober-suited city businessmen,...
  • / ´su:tər /, Danh từ: ( scốtlen) thợ đóng giày, thợ chữa giày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top