Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thịt” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • Idioms: to have a hunch that, nghi rằng, có linh cảm rằng
  • Thành Ngữ:, tell that to the marines !, nói cho ma nó nghe!; tôi không tin anh!
"
  • Idioms: to take one 's davy that, thề rằng, hứa chắc rằng
  • kiểm soát để biết ly hợp đã nhả,
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • Thành Ngữ:, on the plea of something that.., cớ; lấy cớ là..
  • Thành Ngữ:, ships that pass in the night, những người chỉ thoáng gặp nhau chốc lát
  • Thành Ngữ:, all that glitters is not gold, (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
  • tập đoàn mỹ sản xuất đủ các thứ,
  • Thành Ngữ:, that is another pair of shoes, đó lại là vấn đề khác
  • Idioms: to be perturbed by that news, bị dao động vì tin đó
  • hàng hóa bán chạy,
  • Thành Ngữ:, to draw a line at that, làm d?n m?c nhu v?y thôi; nh?n d?n m?c nhu v?y thôi
  • , a game that two can play , two can play at that game, trò bịp bợm có thể bị chính nạn nhân giáng trả
  • thẩm định trước... theo cách mà...
  • Thành Ngữ:, he that dies pays all debts, (tục ngữ) chết là hết nợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top