Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thịt” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
"
  • Idioms: to do everything that is humanly possible, làm tất cả những gì mà sức người có thể làm được
  • Thành Ngữ:, to get ( take ) into one's head that, nghi r?ng, dinh ninh r?ng; mu?n r?ng
  • Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds you, (t?c ng?) an cháo dá bát
  • kiểm soát cần gia tốc ở vị thế khởi động,
  • Thành Ngữ:, to bite the hand that feeds one, ăn ở bội bạc, ăn cháo đá bát
  • Thành Ngữ:, a cup that cheers but not inebriates, trà
  • Thành Ngữ:, all's fish that comes to his net, lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất
  • Thành Ngữ:, on the understanding that ; on this understanding, với điều kiện là...; với điều kiện này
  • thẩm định trước ... theo cách mà ...
  • Thành Ngữ:, to run away with the idea that. ..., nghĩ vội rằng....., nghĩ sai lầm rằng.......
  • Thành Ngữ:, things that go bump in the night, tiếng động gây nỗi kinh hoàng
  • Thành Ngữ:, how is that for high ( queer , a surprise )?, sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?
  • Thành Ngữ:, to do all that lies in one's power, làm hết sức mình
  • Thành Ngữ:, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ
  • Thành Ngữ:, it is now borne in upon me that ..., bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...
  • Idioms: to be carried away by that bad news, bị mất bình tồnh vì tin buồn
  • Thành Ngữ:, to go to the length of thinking that ..., đi đến chỗ nghĩ rằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top