Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The ring” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • máy trợ thính (máy nghe cho người điếc) tương thích,
  • đài nghe phát thanh,
  • phần trăm hỏng thính giác, phần trăm nghễnh ngãng,
  • sự điếc do tiếng ồn,
"
  • máy trợ thính không dây,
  • lý thuyết ứng suất tiếp cực đại,
  • đường ứng xuất kéo lớn nhất,
  • sự thử nghiệm trượt mẫu đã cố kết,
  • giới hạn nghe bình thường,
  • Idioms: to be hard of hearing, nặng tai
  • góc ma sát trong khi cắt không thoát nước,
  • ứng suất căng do lực cắt,
  • Idioms: to be quick of hearing , to have a keen sense of hearing, sáng tai, thính tai
  • ván lát sàn kiểu chéo lá dừa,
  • Thành Ngữ:, ( be in ) a tearing hurry , rush.., (tỏ ra) hết sức vội vả; cuống cuồng
  • Idioms: to be dull of sight , of hearing, mắt yếu, tai nặng(không thính)
  • Thành Ngữ:, neither fish , flesh nor good red herring, môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top