Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn one on” Tìm theo Từ (5.239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.239 Kết quả)

  • mở, bật, Xây dựng: mở lên, Điện: bật điện, bật (đèn), đóng (cung cấp điện), mở nước, Kỹ thuật chung: mở, mở...
"
  • / ´tə:n¸ɔn /, Danh từ: (thông tục) người (vật) kích động; người (vật) làm cho ai bị kích thích (đặc biệt là về tình dục), Kỹ thuật chung:...
  • điện áp đóng mạch, điện áp mồi,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • độ trễ khi bật máy,
  • bật máy,
  • thời gian đóng máy,
  • bật, vặn, mở (điện, nước), Thành Ngữ:, to turn on, b?t, v?n, m? (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
  • bù một, phần bù theo một,
  • bãi công,
  • thời gian ổn định mở máy,
  • cầu thang quay một lần,
  • nắp tháo nhanh,
  • ổ khóa vặn một vòng,
  • Thành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks
  • ,
  • đường dây còn rảnh,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • Thành Ngữ:, to turn on one's heels, turn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top