Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn one on” Tìm theo Từ (5.239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.239 Kết quả)

  • / ´lukə¸ɔn /, danh từ, số nhiều .lookers-on, Từ đồng nghĩa: noun, ' luk”z'˜n, người xem, người đứng xem, lookers-on see most of the game, người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt...
  • Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, keep
  • siết chặt (kỹ thuật khoan),
  • đặt tải lên,
  • Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh về bên trái ( crickê),
  • để-cho-vay,
  • / ´ɔn´ɔf /, Điện tử & viễn thông: bật tắt, Kỹ thuật chung: đóng mở,
"
  • thời gian mở máy, trong chu kỳ làm việc, thời gian mở máy, trong chu kỳ làm việc, Danh từ: thời gian mở máy; chu kỳ làm việc,
  • / ´ɔnpə¸ziʃən /, trạng thái làm việc, trạng thái vận hành, trạngthái mở, trạng thái làm việc, trạng thái vận hành, trạng thái mở (máy), danh từ, (kỹ thuật) vị trí làm việc,
  • Thành Ngữ:, on top, phía trên, trên
  • được ủy quyền, được ủy thác,
  • tình trạng khép kín,
  • đang hành trình,
  • chịu, trả dần, purchase on credit, sự mua chịu, sale on credit, sự bán chịu, sell on credit, bán chịu, transaction on credit, giao dịch cho chịu
  • theo đơn đặt hàng, chiếu phiếu thanh toán, thanh toán ngay khi trình phiếu, trả ngay khi có yêu cầu, trả tiền khi yêu cầu, trả tiền ngay,
  • được nối (đóng),
  • vay mượn,
  • để thế chấp,
  • Thành Ngữ:, on occasion, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, on parade, đang diễu binh, diễu hành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top