Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn one on” Tìm theo Từ (5.239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.239 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • Thành Ngữ:, on appro, nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)
"
  • với điều kiện khi hàng đến nơi,
  • gọi sẽ đến ngay,
  • trên tàu, trên tàu, free on board ( namedport of shipment ), giao hàng trên tàu (cảng bốc hàng quy định), on-board communication station, trạm truyền thông trên tàu, on-board computer,...
  • chi phí cố định,
  • chu kỳ ấp trứng, thời gian ấp trứng,
  • Thành Ngữ:, on paper, trên giấy tờ, trên lý thuyết
  • giao hàng tại ga, giao hàng tại toa,
  • Thành Ngữ:, on record, đã được ghi (nhất là một cách chính thức các sự kiện..)
  • Thành Ngữ:, on reflection, suy nghĩ kỹ
  • từ khi bị tổn thất, gặp rủi ro,
  • đúng thời hạn,
  • Thành Ngữ: trên tàu, on shipboard, trên tàu, trên thuyền
  • tại công trường, tại nơi xây dựng, hiện trường, tại hiện trường, gắn liền với cơ sở, ngay tại trụ/cơ sở,
  • trạng thái đóng mạch, trạng thái đóng,
  • giá vốn cộng mức kê lời,
  • Đặt tải lên ...
  • sự kẹt vật rèn trong khuôn (do co ngót khi nguội), sự lắp ghép nóng, sự co lại, sự dúm lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top