Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whistle-blow” Tìm theo Từ (2.889) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.889 Kết quả)

  • Danh từ: sự nổ lốp xe; sự bật hơi, (điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì, (từ lóng) bữa chén thừa mứa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơn giận điên lên; sự phẫn nộ,...
  • khuôn thổi (chất dẻo),
  • làm cho đổ sập, làm nổ,
  • đèn nung nhỏ, đèn nung đỏ, đèn hàn,
  • Danh từ: Đò đánh trả,
  • sự dập tắt (bằng) từ,
"
  • / ´pi:tʃ¸blou /, danh từ, màu hoa đào, men (màu) hoa đào (đồ sứ),
  • Danh từ: sự xì hơi, sự xả hơi, cái để xì hơi, cái để xả hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng nói khoác, sự xả ra, thổi,...
  • làm nổ cầu chì, làm nổ cầu trì,
  • đèn (hàn) xì, đèn hàn, đèn hàn, mỏ hàn,
  • bàn thổi,
  • Danh từ: phương pháp uốn tóc bằng máy sấy, Ngoại động từ: uốn tóc bằng máy sấy,
  • Danh từ: (quyền anh) cú đấm vào thân người, sự thất vọng, sự thất bại,
  • sự va đập búa,
  • mỏ hàn thường,
  • đèn khò, đèn hàn,
  • Danh từ: sự nổ, sự rầy la, sự chửi mắng, cơn giận dữ, cơn phẫn nộ, tranh phóng to, ảnh phóng to, (thông tục) bữa chén thừa mứa,...
  • phóng đại vi phim, sự nổi bọt, sự phông rộp,
  • vòi thổi, vòi xả khí,
  • súng thổi sạch (để sơn), súng phụt, thiết bị phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top