Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wipe off the map” Tìm theo Từ (28.988) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.988 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, off the map, (thông tục) không quan trọng
  • Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth/off the map, phá hủy, hủy diệt hoàn toàn cái gì
  • bản đồ bộ đếm,
  • Nội động từ: nghe trộm điện thoại (bằng bí mật đấu vào đường dây),
  • Danh từ: cái thảm chùi chân bằng lưới sắt,
  • thợ (nguội) đường ống, thợ (đặt) đường ống, thợ ống nước,
  • theo hướng của dầm ngang,
"
  • tarô cắt ren ống, tarô ống, lỗ ren trên thành đường ống, ta rô cắt ren ống, ta-ro ren ống, gas-pipe tap, tarô cắt ren ống khí
  • thảm (chùi chân) bằng lưới sắt,
  • bộ cạo ống,
  • / mæp /, Danh từ: bản đồ, (từ lóng) mặt, (vật lý) ánh xạ, (thông tục) lỗi thời, nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...), Ngoại động từ:...
  • ghép các mảnh bản đồ,
  • Danh từ: trầm tích biển do biển lùi,
  • Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth, ( wipe)
  • Danh từ: (thông tục) hành động ăn cắp, sự bắt chước/ sao lại vùng về (một cuốn phim...), sự bóc lột về tiền nong (như) đòi...
  • đầu nối ống có ren,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top