Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “With it notes able is having the necessary power to accomplish something while capable means having the potential to accomplish something” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • chiết khấu phiếu nợ phải thu,
"
  • phiếu khoán phải thu đã quá hạn,
  • chủ công trình gửi để báo,
  • giải trình các báo cáo tài chính,
  • tiêu đề và ghi chú bên lề,
  • các chú giải thiết kế phần mềm,
  • hạch bạch cầu dưới nách,
  • sự ngang nhau số phiếu bầu (tán thành và phản đối),
  • đường tiếp điểm,
  • hạch bạch huyết sau hầu,
  • giấy báo gửi hàng,
  • đơn thác vận đường không, vận đơn đường không,
  • phiếu cân lượng của bến cảng,
  • giấy báo gửi hàng,
  • độ cao của nốt nhạc,
  • bảng kê các khoản phải thu,
  • phiếu gửi hàng đường sắt,
  • chứng chỉ vận tải, phiếu chở, phiếu gởi hàng suốt,
  • giấy bạc trung hạn,
  • ghép nối nút mạng, giao diện nút mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top