Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With it notes able is having the necessary power to accomplish something while capable means having the potential to accomplish something” Tìm theo Từ (285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (285 Kết quả)

  • Danh từ: nốt nhạc thêm để tô điểm,
  • giấy bảo hiểm tạm,
  • giấy nợ tố tụng (trực tiếp),
  • Danh từ: nốt thứ bảy trong âm nhạc, Điện tử & viễn thông: nốt dẫn,
  • Danh từ: ví, ví tiền,
  • giấy viết thư, Danh từ: giấy viết thư,
  • sổ nhật ký phiếu khoán,
  • giấy báo nhận hàng, phiếu chất hàng, thông báo nhận hàng, thông báo nhận hàng,
  • phiếu bán hàng,
  • chú ý về phạm vi, ghi chú về phạm vi, lưu ý về phạm vi,
  • giấy bạc nhỏ,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như semiquaver,
  • Danh từ: bản giới thiệu chương trình,
  • ghi chú riêng, phiếu khoán đích danh, phiếu khoán ký danh,
  • phiếu khoán không có bảo đảm,
  • giấy biên nhận bảo lãnh cho phép mang hàng đến nơi mới trả thuế,
  • phiếu khám không bảo đảm, phiếu khoán không bảo đảm,
  • trương mục, phiếu ghi tiền trả,
  • giấy bảo lãnh, phiếu cất hàng (lên tàu), phiếu tải hóa (của người trung gian cho thuê tàu),
  • đơn lưu khoang, giấy đăng ký gửi hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top