Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Biogenous” Tìm theo Từ | Cụm từ (40) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔ:´tɔdʒinəs /, Tính từ: (sinh vật học) tự sinh, (kỹ thuật) (thuộc) hàn xì, Kỹ thuật chung: hàn xì, autogenous welding, hàn xì
  • / nai´trɔdʒinəs /, Tính từ: thuộc về nitơ, Hóa học & vật liệu: thuộc nitơ, Kỹ thuật chung: nitơ, nitrogenous equilibrium,...
"
  • như aneurism, phình mạch, abdominal aneurysm, phình mạch bụng, bone aneurysm, phình mạch xương, cirsoid aneurysm, phình mạch rối, dissecting aneurysm, phình mạch tách, endogenous...
  • lửa, nhiệt, tạo nên bởi lửa, Y học: (pyro-) prefix chỉ 1. lửa2. cảm giác cháy, pyrochemistry, hoá học cao nhiệt, pyrogenous, do lửa, pyrography,...
  • / ¸paii´laitis /, Danh từ: (y học) viêm bể thận, Y học: viêm bể thận, calculous pyelitis, viêm bể thận sỏi, hematogenous pyelitis, viêm bể thận do máu,...
  • / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling...
  • / te´ridʒinəs /, Kỹ thuật chung: nguồn lục địa, terrigenous deposit, trầm tích nguồn lục địa
  • nguồn dự trữ nước, nguồn nước, nguồn thủy năng, analysis of water resources and facilities, sự phân tích các nguồn dự trữ nước, development of water resources, sự khai lợi nguồn nước, indigenous water resources,...
  • / ¸daiə´lektəl /, tính từ, (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) thổ ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, local , provincial , limited , dialectical , colloquial , vernacular , idiomatic , indigenous,...
  • như biogenesis,
  • / ,eibai'ɔdʒini /, như abiogenesis,
  • / ,eibai'ɔdʒinəs /, Tính từ: (sinh vật học) phát sinh tự nhiên,
  • / ek´sɔdʒinəs /, Tính từ (sinh vật học), (địa lý,địa chất): sinh ngoài, ngoại sinh, Toán & tin: ngoại lệ, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: (sinh vật học) cùng dòng, Toán & tin: (hình học ) (đại số ) đẳng giống, sinh ra từ một tế...
  • do động vật,
  • / i´rɔdʒinəs /, Tính từ: nhạy kích thích tình dục, Y học: dục cảm,
  • tạo thầnkinh đệm, tạo nên do thần kinh đệm,
  • tạo mô xơ, do mô xơ,
  • gâynên do mủ,
  • 1. (thuộc) bài tiếtniệu 2 . do niệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top