Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Caught up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.386) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: trơ trẽn, trâng tráo, the bandit laughed brazenly to his victims, tên cướp trâng tráo cười nhạo các nạn nhân của hắn
  • Idioms: to be brought up in the spirit of duty, Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm
  • / ´la:fiη /, Danh từ: sự cười, sự cười đùa, Tính từ: vui cười, vui vẻ, tươi cười, Từ đồng nghĩa: adjective, a laughing...
  • Thành Ngữ:, to raise a laugh, làm cho mọi người bật cười
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • Phó từ: tức cười, nực cười, they walk laughably, họ đi trông thật tức cười
  • / 'kɔnʃns /, Danh từ: lương tri, lương tâm, Cấu trúc từ: a clear conscience laughs at false accusations ; a clear conscience is a sure card, conscience clause, conscience...
  • xem laugh,
"
  • Thành Ngữ:, to die laughing, cười lả đi
  • / gæs /, Danh từ: khí, khí thắp, hơi đốt, khí tê khi chữa răng ( (cũng) laughing gas), (quân sự) hơi độc, hơi ngạt, khí nổ (mỏ, than), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dầu xăng,...
  • Thành Ngữ:, to have the last laugh, cuối cùng vẫn thắng
  • / bi´θiηk /, Động từ bất quy tắc ( .bethought): nhớ ra, nghĩ ra, Từ đồng nghĩa: verb, i bethought myself that i ought to write some letters, tôi nhớ ra là tôi...
  • Thành Ngữ:, straight up, thành thật; thật sự (dùng trong câu hỏi và câu trả lời)
  • / ´θrouti /, Tính từ: phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu, nghe khàn khàn, Từ đồng nghĩa: adjective, a throaty laugh, một tiếng cười ùng ục, a throaty...
  • Danh từ: sự mơ mộng, sự trầm ngâm, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , close study , deep thought , deep thoughtfulness , dreamy abstraction , engrossment...
  • như noughts and crosses,
  • Danh từ: như malice aforethought,
  • Động từ ( .unbethought):, ' —nbi'•˜:t, nhớ lại; ngẫm nghĩ
  • Idioms: to do sth unsought, tự ý làm việc gì
  • Idioms: to be absorbed in new thought, miệt mài trong tư tưởng mới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top