Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Caught up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.386) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / θiŋk /, Động từ .thought: nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, Danh...
  • / ´plʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve ,...
  • mạch thẳng, straight-chain hydrocarbon, hiđrocacbon mạch thẳng
  • Idioms: to have a cough, ho
  • Idioms: to go straight, Đi thẳng
"
  • / kə´reidʒəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • số cauchy,
  • hệ số cauchy,
  • dãy cauchy, dãy hội tụ,
  • Thành Ngữ:, straight away, ngay lập tức, không chậm trễ
  • thép cốt, straightening of reinforcement steel, sự nắn thẳng thép cốt
  • Idioms: to be on the straight, sống một cách lương thiện
  • dãy cauchy, dãy côsi, dẫy cosi,
  • Thành Ngữ:, straight out, không do dự; thẳng thắn
  • Thành Ngữ:, a straight race, cuộc đua hào hứng
  • Idioms: to go straight forward, Đi thẳng tới trước
  • Idioms: to be out of the straight, không thẳng, cong
  • Thành Ngữ:, a whisky straight, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu uytky không pha
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • Thành Ngữ:, to run straight, ngay th?ng, th?ng th?n, chính tr?c
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top