Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chắc” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.101) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Điệu nhảy chachacha,
  • / sə´liditi /, Danh từ: sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc, Điện lạnh: sự bền chắc, sự rắn, tính rắn, Kỹ...
  • / ə´ʃuərəns /, Danh từ: sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo, sự tự tin ( (cũng) self-assurance), sự trơ...
  • / sintʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc...
  • / ¸æsə´teinəbl /, tính từ, có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn,
  • / ¸æsə´teinmənt /, danh từ, sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn, Từ đồng nghĩa: noun, find , finding , strike
  • Danh từ: sự chống đỡ; chằng; nén, sự ghép chắc, sự chống đỡ, sự chằng, sự néo, sự chằng, sự kẹp chặt,
  • thừng dai (chắc) ở xuồng cứu sinh của tàu, cáp chão,
"
  • / ,pælpə'biliti /, danh từ, tính chất sờ mó được, tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như) sờ thấy được, Từ đồng nghĩa: noun, tactility , tangibleness , touchableness
  • / ´dʒɔbəri /, Danh từ: sự đầu cơ, sự buôn bán cổ phần (chứng khoán), sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác, Kinh tế:...
  • / ʌn´feiliηgnis /, danh từ, tình trạng không bao giờ chấm dứt, sự liên tục, sự bền bỉ, tính chất không bao giờ cạn, tính chất không bao giờ hết, tính chất có thể tin cậy được, tính chắc chắn,...
  • / ˈdɪgnɪti /, Danh từ: chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang, Kỹ...
  • đất hóa lỏng, đất tơi xốp, đất chảy, đất không chắc, đất không chặt, đất không ổn định, đất xốp tơi,
  • / rʌη /, Danh từ: thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang, thanh ngang nối chân ghế với nhau.. để cho nó vững chắc, cấp bậc trong xã hội (trong nghề nhiệp, trong tổ chức..),...
  • Danh từ: chạc; mấu chạc, cái nĩa, cái chạc, chạc, furca maxillaris, chạc hàm
  • phích hai chạc, phích cắm hai chạc, phích cắm hai chân, phích hai chạc,
  • / 'ʤʌmbou /, Danh từ: người to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi, người thành công một cách đặc biệt, máy bay lớn chuyên chở hành khách, Địa chất:...
  • Địa chất: nóc vững chắc, vách vững chắc,
  • / ti´næsiti /, như tenaciousness, Xây dựng: độ bền, tính chất bền, tính bám chắc, Cơ - Điện tử: độ dai, tính chất dai, độ bền, tính bám chắc,...
  • đất chắc, đất thịt, Địa chất: đất chắc, đất thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top