Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crompton” Tìm theo Từ | Cụm từ (73) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chiết áp crompton, điện thế kế crompton,
  • hiệu ứng compton, sự tán xạ compton,
  • hiệu ứng compton, hiệu ứng compton,
  • hiệu ứng compton,
  • hiệu ứng compton-debye,
  • phổ kế compton,
  • bước sóng compton,
  • hiệu ứng compton ngược,
  • / ´prɔmptnis /, như promptitude, Từ đồng nghĩa: noun, alacrity , dispatch
  • thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần sai biệt màu sắc, components combined...
  • thành phần phổ, discrete spectrum component, thành phần phổ gián đoạn, magnitude of the spectrum component, biên độ của thành phần phổ, spectrum component level, mức của các thành phần phổ
"
  • đinh tavet, crampông, crampông, đinh tavet,
  • hypercromatin,
  • / ¸maikrə´fɔnik /, Kỹ thuật chung: micrô, cochlear microphonic effect, hiệu ứng micrô của ốc tai, microphonic noise, tiếng ồn micro
  • procromatin,
  • cromatin dinh dưỡng, trophochromida,
  • (chứng) thoái hoá sắc tố, thoái hoá cromatin,
  • cromatin dinh dưỡng,
  • chất nhiễm sắc, cromatin,
  • metacromatin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top