Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “D objet” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.288) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lớp đối tượng, logical object class, lớp đối tượng lôgic, managed object class, lớp đối tượng được quản lý, object class description, mô tả lớp đối tượng
  • đối tượng hệ thống, som ( system object model ), mô hình đối tượng hệ thống, system object model, mô hình đối tượng hệ thống, system object model (sam), mô hình đối tượng hệ thống, system object module, môđun...
  • đối tượng dữ liệu, automatic data object, đối tượng dữ liệu tự động, definition of a data object, định nghĩa đối tượng dữ liệu, rdo ( remote data object ), đối tượng dữ liệu từ xa (rdo), remote data object...
  • môđun đối tuợng, môđun đối tượng, object module format, dạng thức môđun đối tượng, omf ( objectmodule format ), dạng thức môđun đối tượng, object module format, dạng thức môđun đối tượng, omf ( objectmodule...
  • đối tượng chung, cof ( commonobject format ), dạng thức đối tượng chung, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng chung, common object file format (coff), dạng tập tin đối tượng chung
"
  • đối tượng lôgic, basic logical object, đối tượng lôgic cơ bản, composite logical object, đối tượng lôgic phức hợp, logical object class, lớp đối tượng lôgic
  • tệp đối tượng, tập tin đối tượng, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng chung, common object file format (coff), dạng tập tin đối tượng chung
  • lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming (oop), sự lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming page, trang lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming system, hệ lập trình...
  • chuơng trình đích, chuơng trình đối tượng, chương trình đối tượng, chương trình máy, chương trình đích, object program library, thư viện chương trình đối tượng, object program library, thư viện chương trình...
  • định nghĩa đối tượng, object definition language (odl), ngôn ngữ định nghĩa đối tượng, object definition table (odt), bảng định nghĩa đối tượng, odt ( objectdefinition table ), bảng định nghĩa đối tượng,...
  • ngôn ngữ hướng đối tượng, combined object-oriented language (cool), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( combinedobject -oriented language ), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( concurrentobject -oriented...
  • mã đích, mã đối tượng, mã máy, object code compatibility, tính tương thích mã đối tượng, object code compatibility, tương thích mã đối tượng
  • định hướng đối tượng, lái theo vật thể, dave's recycled object oriented language (drool), ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng dave, object oriented programming (oop),...
  • thư viện tài liệu, thu viện hồ sơ, dlo ( documentlibrary object ), đối tượng thư viện tài liệu, document library object (dlo), đối tượng thư viện tài liệu
  • đối tượng ngôn ngữ, glos ( graphicslanguage object system ), hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa, graphics language object system (glos), hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
  • nhân viên của nhà thầu, contractor's employees , objections to, phản đối nhân viên của nhà thầu, objection to contractor's employees, phản đối nhân viên của nhà thầu, removal of contractor's employees, sa thải nhân viên...
  • đối tượng thư viện, dlo ( documentlibrary object ), đối tượng thư viện tài liệu, document library object (dlo), đối tượng thư viện tài liệu
  • nhóm kiểm thử, nhóm kiểm tra, test group objective, mục tiêu của nhóm kiểm thử, test group objective, mục tiêu của nhóm kiểm tra
  • định danh đối tượng, object identifier type, kiểu định danh đối tượng
  • Thành Ngữ:, no object, không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top