Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn allow” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.721) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiết diện rỗng, mặt cắt rỗng, cold-formed hollow section, tiết diện rỗng tạo hình nguội, rectangular hollow section, tiết diện rỗng hình chữ nhật, square hollow section, tiết diện rỗng hình vuông
  • sự phân bố thuế, sự phân bổ thuế, comprehensive tax allocation, sự phân bổ thuế tổng hợp, comprehensive tax allocation, sự phân bổ thuế tổng hợp
  • phân bố kênh, sự phân phối kênh, adaptive channel allocation (aca), phân bố kênh thích ứng, adaptive channel allocation, sự phân phối kênh thích ứng
  • bre & name / 'gæləpiɳ /, Tính từ: tiến triển nhanh, Điện: phi ngựa, galloping inflation, lạm phát phi mã, galloping consumption, bệnh lao tiến triển cấp...
  • ngoại lai, allochtonous deposit, trầm tích ngoại lai, allochtonous fold, nếp uốn ngoại lai, allochtonous rock, đá ngoại lai
  • sự cấp phát bộ nhớ, sự phân phối bộ nhớ, dynamic storage allocation (dystal), sự cấp phát bộ nhớ động, dystal ( dynamicstorage allocation ), sự cấp phát bộ nhớ động, static storage allocation, sự cấp phát...
  • ruột rỗng, lõi rỗng, hollow-core construction, công trình lõi rỗng, hollow-core door, cửa lõi rỗng, single t's , double t's , hollow core and voided slab, dầm t đơn, t kép, lõi rỗng và bản rỗng
  • Thành Ngữ:, to wear the willow, o sing willow
  • danh từ (từ lóng), (như) yellow flag, (như) yellow fever,
  • giải phóng, resource deallocation, sự giải phóng nguồn, storage deallocation, sự giải phóng bộ nhớ
"
  • Nghĩa chuyên ngành: application and allotment,
  • liên kết kiểu mallory,
  • / fa:ræloun /, Danh từ, số nhiều farallones: Đảo nhô cao lên giữa biển,
  • Thành Ngữ:, to follow somebody like a shadow, o follow somebody like st anthony pig
  • Thành Ngữ:, at the snail's gallop, đi chậm như sên
  • sự chín, sự mềm, gluten mellowing, sự chín của gluten
  • Thành Ngữ:, to have hollow legs, rất ngon miệng
  • / ə´lɔmərəs /, như allomeric, Điện lạnh: đồng hình dị chất,
  • cấp phát tài nguyên động, dynamic (resource) allocation, cấp phát (tài nguyên) động
  • góc ghi phiếu bầu, Từ đồng nghĩa: noun, ballot box , balloting place , polling place , polls , voting machine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top