Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drop” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.598) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • động sản, tài sản lưu động, seizure of movable property, sự sai áp động sản, seizure of movable property, sự tịch biên động sản
  • tổng hydrocacbon dầu mỏ (tph), số đo nồng độ hay khối lượng các thành phần hydrocacbon dầu mỏ hiện diện trong một lượng đất hoặc nước cho trước. “tổng” là một từ sai vì có rất ít quy trình...
  • khử atphan, loại atphan, deasphalting process, phương pháp khử atphan, deasphalting process, quá trình khử atphan, propane deasphalting, loại atphan bằng propan, solvent deasphalting,...
  • / ´tiə¸drɔp /, danh từ, giọt nước mắt,
  • guđron than đá, guđrôn than đá, dầu cốc, nhựa than đá, hắc ín than đá, coal tar enamel, men nhựa than đá, coal tar pitch, dầu nhựa than đá, coal-tar dye, thuốc nhuộm nhựa than đá, coal-tar naphtha, napta nhựa than...
"
  • tổng hydrocacbon dầu mỏ (tph), viết tắt của ton per hour - tấn / h (công suất), số đo nồng độ hay khối lượng các thành phần hydrocacbon dầu mỏ hiện diện trong một lượng đất hoặc nước cho trước....
  • / ´dju:¸drɔp /, danh từ, giọt sương, hạt sương,
  • / ´rouz¸drɔp /, danh từ, (y học) ban hồng,
  • Thành Ngữ:, to drop a hint, gợi ý
  • chất làm lạnh, tác nhân lạnh, flammable refreshrant, tác nhân lạnh dễ cháy, fluorinated refreshrant, tác nhân lạnh fluo, halogenated hydrocarbon refreshrant, tác nhân lạnh hiđrocacbon...
  • Thành Ngữ:, a drop in the bucket/ocean, cean of sth
  • Thành Ngữ:, to drop short of something, thiếu cái gì
  • / haidrə´lɔdʒik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ học, Cơ khí & công trình: thủy văn, engineering hydrologic design, tính toán thủy văn công trình, hydrologic...
  • / æn´drɔmidə /, danh từ, (thiên văn học) chòm sao tiên nữ,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸entərou´kaineiz /, Danh từ: enterokinaza; men ruột, Y học: tên cũ của enteropeptidase,
  • / sʌb´trɔpikəl /, Tính từ: cận nhiệt đới; có tính chất cận nhiệt đới, Toán & tin: (thiên văn ) cận nhiệt đới, subtropical plants, các cây cận...
  • hydrocacbon không có metan, toàn bộ các chất gây ô nhiễm không khí có hydrocacbon ngoại trừ metan; là tiền tố quan trọng cho sự hình thành tầng ozone.
  • hydrocacbon không có metan, toàn bộ các chất gây ô nhiễm không khí có hydrocacbon ngoại trừ metan; là tiền tố quan trọng cho sự hình thành tầng ozone.
  • / skru:dʒ /, Danh từ: người bần tiện, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, cheapskate , meanie , misanthrope , misanthropist , miser , moneygrubber , niggard ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top