Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn genius” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.715) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸proutə´dʒenik /, Tính từ: khởi sinh; bắt đầu phát triển, Kỹ thuật chung: nguyên sinh, nguyên thủy, protogenic gneiss, gơnai nguyên sinh
  • / ¸ɛəroumi´kæniks /, danh từ, số nhiều (dùng (như) số ít), cơ học chất khí,
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
"
  • / ¸baioumi´kæniks /, Vật lý: sinh cơ, Kỹ thuật chung: sinh học, sinh cơ học,
  • / i¸lektroumi´kæniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Điện cơ học, môn cơ điện học, Toán & tin: điện cơ học, Điện:...
  • / ju:´dʒeniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuyết ưu sinh, Y học: ưu sinh học,
  • / ¸foutoumi´kæniks /, Vật lý: phương pháp in chụp, Xây dựng: kỹ thuật in chụp,
  • / prə´didʒəsnis /, danh từ, sự phi thường, sự kỳ lạ; sự to lớn, sự đồ sộ, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immenseness , immensity , stupendousness , tremendousness , vastness
  • / i´dæsiti /, danh từ, tính tham ăn, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity , ravenousness
  • / ´lu:pin /, như lupin, Từ đồng nghĩa: adjective, fierce , plant , rapacious , ravenous , wolfish
  • / ¸ʌndə´hændid /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhand, Từ đồng nghĩa: adjective, devious , disingenuous , duplicitous , guileful...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, anorexic , emaciated , famished , hungry , macerated , malnourished , ravenous , undernourished
  • / mi'kæniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: cơ học, Y học: cơ học, Kinh tế: cơ giới học,
  • Phó từ: hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng, căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn, she strenuously denies all the charges,...
  • / ´a:tlis /, Tính từ: chân thật, chất phác, Kỹ thuật chung: không khéo, Từ đồng nghĩa: adjective, direct , genuine , guileless...
  • / pi´ninsjulə /, Danh từ: bán đảo, Kỹ thuật chung: bán đảo, Từ đồng nghĩa: noun, the iberian peninsula, bán đảo iberia (...
  • / ¸veni´sekʃən /, Danh từ: sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch, Y học: rạch mở tĩnh mạch,
  • Danh từ ( .P .and .O): (viết tắt) của peninsular and oriental (công ty tàu biển), the p and o line, đường hàng hải của công ty p và o
  • / ¸haidroumi´kæniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: cơ học chất nước, thủy cơ học, Xây dựng: cơ học chất lỏng, Cơ...
  • / ni´fraitis /, Danh từ: (y học) viêm thận, Y học: viêm thận, congenital nephritis, viêm thận bẩm sinh, diffuse nephritis, viêm thận lan tỏa, idiopathic nephritis,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top