Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn repentance” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.446) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
  • / ´deθ¸bed /, Danh từ: giường người chết, giờ phút cuối cùng của cuộc đời, deathbed repentance, sự hối hận trong giờ phút cuối cùng của cuộc đời; sự ăn năn hối hận...
  • / ri´pentəns /, danh từ, sự ăn năn, sự hối lỗi; sự ân hận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to show sins of repentance, tỏ ra hối hận, attrition...
  • / ru:θ /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa: noun, compassion , grief , mercy , penitence , pity , regret , remorse , repentance , sadness , sorrow , sympathy...
  • / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance , rue
"
  • / ri´mɔ:sfulnis /, danh từ, sự ăn năn, sự hối hận, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contriteness , contrition , penitency , remorse , repentance , rue
  • / kəm'pʌηk∫əs /, tính từ, làm cho hối hận, làm cho ăn năn, Ăn năn, hối hận, Từ đồng nghĩa: adjective, contrite , penitent , penitential , regretful , repentant , sorry
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • / ¸ʌnri´pentəns /, danh từ, sự không ăn năn, sự không hối lỗi; sự không ân hận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top