Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enclosed by” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to set by ; to set store by ; to set much by, dánh giá cao
"
  • bộ ký tự byte đơn, tập ký tự byte đơn, bộ ký tự một byte,
  • theo tháng, let by the month, cho thuê theo tháng, rent by the month, thuê theo tháng, rent by the month (to...), thuê theo tháng
  • theo mẫu, sale by sample, bán hàng theo mẫu, sale by sample, sự bán hàng theo mẫu, sell by sample, bán theo mẫu hàng, sell by sample [[]] ( to ...), bán theo mẫu hàng
  • bằng đường sắt, bằng đường sắt, bằng xe lửa, carriage by rail, vận chuyển bằng đường sắt, shipped by rail, chở bằng đường sắt, transport goods by rail, chở hàng bằng đường sắt
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • byte thuộc tính, bai thuộc tính, screen attribute byte, byte thuộc tính màn hình
  • mauritania (arabic: موريتانية mūrītāniyyah), officially the islamic republic of mauritania, is a country in northwest africa. it is bordered by the atlantic ocean on the west, by senegal on the south-west, by mali on the east and south-east,...
  • số byte trong một giây, byte/s,
  • gigabyte bằng 230 (hoặc 1.073.741.824 byte),
  • phông byte đơn, phông một byte,
  • bộ lọc chebyshev, eight-order chebyshev filter, bộ lọc chebyshev bậc tám
  • Thành Ngữ:, by inches, nch by inch
  • /'dʒɜ:məni/, germany , officially the federal republic of germany, is a country in central europe. it is bordered to the north by the north sea, denmark, and the baltic sea, to the east by poland and the czech republic, to the south by austria and...
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • kênh đa công chèn byte, kênh dồn chèn byte,
  • bộ ký tự byte kép, tập ký tự byte kép,
  • bộ ký tự byte kép, tập ký tự byte kép,
  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • Thành Ngữ:, by hook or by crook, hook
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top