Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enclosed by” Tìm theo Từ (1.599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.599 Kết quả)

  • / in´klouzd /, Cơ khí & công trình: được bao bọc, được bao che, Hóa học & vật liệu: được đóng kín, Kỹ thuật chung:...
  • / ʌη´klouzd /, Tính từ: mở; không đóng, không bị ngăn chặn, chưa xong, Cơ - Điện tử: (adj) không đóng, mở hở, không kín, Cơ...
  • / in'kləuz /, Ngoại động từ: vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...), Đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng, Toán...
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • lưu vực thủy triều, âu kín, vũng kín,
  • Danh từ: dòng tu thiên chúa giáo không được tiếp xúc với thế giới bên ngoài,
  • biển kín,
  • bình kín,
  • dàn lạnh kín, giàn lạnh kín,
  • tháp để kín,
  • chứng từ kèm theo đây, ở trong này,
"
  • kiểu kín,
  • cầu chảy kín, cầu chì bọc kín, cầu chì có vỏ bọc, cầu chì kín,
  • hộp truyền động kín,
  • quy hoạch nội thất,
  • được thông gió kín,
  • sự thông gió kín, sự thông gió nội bộ,
  • buồng bao, khoang kín (tuabin),
  • đia hình bí che khuất,
  • không gian khép kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top