Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Enclosed by” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 656 Kết quả

  • Thaidung
    19/07/16 02:36:03 7 bình luận
    16E02HN1112-01 dated 10th Agust 2016 a including : DK/C/007, DK/C/008/ DKC/ 11/ DK/C/ 15/DK/C 24 were caused by Chi tiết
  • Sisyphus
    06/12/17 10:41:26 4 bình luận
    +Ruby bearings are enclosed in bronze chatons. Chi tiết
  • trung quan
    06/01/16 10:49:56 4 bình luận
    Enclosed please find the new certificate. if you agree to this certificate, I'll sign it asap. Chi tiết
  • Rundenxixi
    08/06/18 04:50:33 1 bình luận
    and send the list of technical advances to the Minister for issuing in accordance with the Form No.10 enclosed Chi tiết
  • hhle
    23/07/19 12:11:23 0 bình luận
    mọi người giúp em chỉnh sửa đoạn dịch này với ah: "we enclosed a copy of the establishment inspection Chi tiết
  • nguyen
    03/11/15 03:16:16 3 bình luận
    các bạn ơi cho mình hỏi cụm từ: "enclosure cover" là gì vậy? Chi tiết
  • tranmy
    13/11/21 11:45:34 1 bình luận
    Chào mọi người ạ. em dịch 1 bài có từ enclosure xuất hiện rất nhiều. Chi tiết
  • Huyen
    03/05/17 11:16:35 6 bình luận
    "Proprietary Information is disclosed on a "as is" basis". Chi tiết
  • Dreamer
    03/04/21 05:06:26 3 bình luận
    https://www.google.com/search?q=closed-back+jewelry+settings&rlz=1C1GGRV_enVN943VN943&sxsrf=ALeKk025C00prK-glgUFo4i_qcoIE0VEdQ:1617444003695&source=lnms&tbm=isch&sa=X&ved=2ahUKEwiyy6K66OHvAhXLFIgKHbhGDrQQ_AUoAXoECAEQAw&biw=1536 Chi tiết
  • Phong Thần
    05/10/16 05:55:26 2 bình luận
    e câu này vs ạ "The accounting standards or principle if you like mean finance leases must be disclosed" Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top