Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Full-grown” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.056) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, refined , advanced , matured , adult , big , full-blown , full-fledged , full-grown , grown , grown-up , ripe
  • Tính từ: sinh trưởng đầy đủ; trưởng thành,
  • Tính từ: lớn, trưởng thành,
  • cá trưởng thành, cá thành thục,
  • / ´ful¸bloun /, tính từ, nở to (hoa), Đang phát triển mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a full-blown case of tuberculosis, (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh, adult...
"
  • màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • Động tính từ quá khứ của .grow: Tính từ: lớn, trưởng thành, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´groun¸ʌp /, Tính từ: Đã lớn, đã trưởng thành, Danh từ: người lớn, người đã trưởng thành, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • lớp chuyển nuôi (bán dẫn), mặt tiếp giáp cấy, lớp chuyển tiếp kéo, lớp chuyển tiếp nuôi,
  • / ful /, Tính từ: Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất,...
  • / grɔin /, Danh từ: háng, (kiến trúc) vòm nhọn, Ngoại động từ: (kiến trúc) xây vòm nhọn cho, Hình thái từ: Xây...
  • bánh xe lớn,
  • Tính từ: có trồng cỏ,
  • trưởng thành,
  • Tính từ: do người nô lệ sản xuất (hàng hoá),
  • Tính từ: (thực vật học) mọc trong bóng râm,
  • Tính từ: cao to; phát triển,
  • / ´houm¸groun /, tính từ, sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...)
  • / groun /, Danh từ: sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), Nội động từ: rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top