Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hợp” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (hoá học) phép hợp ba phần bạc một phần vàng, sự lấy mẫu quặng, sự tách hạt,
  • Danh từ: (hoá học) hợp chất, (ngôn ngữ học) từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), Tính từ: kép, ghép, phức, phức hợp,...
  • / ɔ:'gænik /, Tính từ: (thuộc) cơ quan (trong cơ thể), có cơ quan, có tổ chức, có hệ thống, (hoá học), (y học) hữu cơ, (pháp lý) cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối...
  • Danh từ: (tin học) thời gian truy cập thông tin, thời gian truy cập, thời gian ngưng chờ, thời gian nhập, thời gian đi (để đi tới một địa điểm...), thời gian truy cập
  • phơi nhiễm cấp tính, một tiếp xúc đơn nhất với chất độc có thể gây ra tác hại sinh học hoặc tử vong. các trường hợp phơi nhiễm cấp tính thường kéo dài không quá một ngày nếu so với phơi nhiễm...
  • / ´pju:pilidʒ /, danh từ, (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên, thời kỳ học sinh; tư cách học sinh,
"
  • / ¸kairə´præktik /, Danh từ: sự chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương, Y học: thuật nắn bóp cột sống,
  • Thành Ngữ:, citizen's arrest, trường hợp luật cho phép công dân bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang (hoặc đang bị truy nã)
  • / və'nilə /, Danh từ: (thực vật học) cây vani (loài lan nhiệt đới có hoa thơm ngọt ngào), quả vani, hương vị lấy từ vỏ quả vani hoặc một sản phẩm tổng hợp có hương vị...
  • chu kỳ trả dần, giai đoạn thu hồi vốn, thời gian hoàn vốn, thời hạn hoàn vốn, thời kỳ hoàn vốn (đầu tư), payback period method, phương pháp xác định thời gian hoàn vốn
  • Tính từ: không hoà hợp, không hài hoà, không hoà âm; nghịch tai, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, cacophonous...
  • tràn phối hợp, tình trạng ngập tràn của hỗn hợp nước mưa và chất thải sinh hoạt khi hệ thống cống bị quá tải trong thời gian mưa bão.
  • hội đầu tư, hội đầu tư (chủ yếu là mua bán đầu cơ), quỹ đầu tư hợp tác, quỹ đầu bảo hộ, hedge fund là loại quỹ đầu tư có tính đại chúng thấp và không bị quản chế quá chặt. khái niệm...
  • thử nghiệm độ độc, việc kiểm tra sinh học (thường được tiến hành trên động vật không xương sống, cá hay động vật hữu nhũ nhỏ) để xác định tác hại của một hợp chất hóa học hay dòng thải...
  • / pɪˈlɑ:ti:z /, phương pháp thể dục thẩm mĩ kết hợp một chuỗi những hoạt động có kiểm soát nhằm tăng cường sức khỏe và cơ bắp,
  • Danh từ: (hoá học) glucoprotein, hợp chất gồm một protein kết hợp với một carbohydrate, glucoprotein,
  • Danh từ: các-bô-nát nát-tri (hợp chất hoà tan màu trắng dưới dạng tinh thể, dùng để chế thủy tinh, xà phòng, giấy và làm mềm nước), Y học:...
  • / toutəl(a)i'zei∫(ə)n /, Danh từ: sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại, Toán & tin: sự lấy tổng, Kinh...
  • / pri:´tɔriən /, Tính từ: (sử học) (thuộc) pháp quan (thời la mã), (thuộc) cận vệ (của hoàng đế la mã), Danh từ: (sử học) pháp quan (thời la mã),...
  • / ´vilən /, Danh từ: (sử học) nông nô (người tá điền thời phong kiến hoàn toàn lệ thuộc vào chủ đất của họ, ở châu Âu thời trung cổ) (như) villain, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top