Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Know one’s onions” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.966) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, know one's onions/stuff, như know
"
  • Thành Ngữ:, not to know one's arse from one's elbows, know
  • Thành Ngữ:, to the best of one's knowledge, với tất cả sự hiểu biết của mình
  • Thành Ngữ:, to find ( know ) the length of someone's feet, biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai
  • Thành Ngữ:, to know a hawk from a handsaw, o know one's way about
  • / 'kʌriʤ /, Danh từ: sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, Cấu trúc từ: dutch courage, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), Kỹ...
  • Thành Ngữ:, flaming onions, đạn chuỗi (phòng không)
  • Thành Ngữ:, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • giấy onionskin, giấy dai mỏng, giấy mỏng, giấy pơluya, giấy viết thư,
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • Thành Ngữ:, to know one's own business, không dính vào việc của người khác
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • Thành Ngữ:, to know sth like the back of one's hand, biết rõ điều gì
  • Thành Ngữ:, to know where one's interest lies, biết rõ lợi cho mình ở đâu
  • Thành Ngữ:, to know on which side one's bread buttered, biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình
  • như unbeknown,
  • / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , clever , intellectual , sapient , smart , knowing , knowledgeable
  • Động từ: quá khứ phân từ của misknow,
  • quá khứ của misknow,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top