Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pneus” Tìm theo Từ | Cụm từ (31) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số nhiều của aponeusosis,
  • kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred bulldozer, máy ủi kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred crane, máy trục kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred grader, máy san kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred mechanical...
  • Toán & tin: thuần nhất, concentrically homogeneus, thuần nhất đồng tâm, patially homogeneus, thuần nhất riêng phần, temporally homogeneus, thuần nhất theo thời gian
  • / nju:´mouniə /, Danh từ: (y học) viêm phổi, Y học: viêm phổi, single pneumonia, viêm một buồng phổi, double pneumonia, viêm cả hai buồng phổi, aspiration...
  • hình thái ghép, không khí; hơi nước; khí đốt, tinh thần, Y học: (pneumo-) prefìx chỉ 1 . có khí bay hơi. 2. phổi. 3. hô hấp., pneumatics,...
  • Tính từ: (giải phẫu) phế vị, pneumogastric nerves, dây thần kinh phế vị
  • / ¸njumou´kɔkəs /, Danh từ, số nhiều pneumococci: (y học) khuẩn cầu phổi, Y học: phế cầu,
"
  • phế cầu khuẩn, streptococcus pneumoniae,
  • vaneustachi,
  • như pneumorhagia,
  • pneumatic rigs for bench drilling,
  • Tính từ: thuộc pneumographic,
  • / ə´lə:tnis /, danh từ, sự tỉnh táo, sự cảnh giác, tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát, Từ đồng nghĩa: noun, sharpness , readiness , attentiveness , vigilance...
  • (pneumato-) prefìx. chỉ 1 . có khí bay hơi . 2. hô hấp.,
  • / prə´faundnis /, như profundity, Từ đồng nghĩa: noun, deepness , profundity
  • kết cấu khung, framed structures with sheet cladding, kết cấu khung tấm mỏng, pneumatic framed structures, kết cấu khung bơm hơi
  • hãm điện gió ép, hãm điện không, electro-pneumatic brake control, điều khiển hãm điện không
  • / ¸nju:mətou´litik /, Tính từ: thuộc pneumatolysis, Hóa học & vật liệu: khí giải,
  • dụng cụ khí nén, dụng cụ khí nén, pneumatic tool oil, dầu dụng cụ khí nén
  • / ´loubə /, Tính từ: (thuộc) thuỳ, Y học: thuộc thùy, lobar pneumonia, viêm phổi thuỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top