Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Possible choice” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.384) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wel´nai /, phó từ, hầu như, the task is wellnigh impossible, nhiệm vụ đó hầu như không thể thực hiện được
  • / ['fizikli] /, Phó từ: về thân thể; theo luật tự nhiên, physically fit, khoẻ mạnh về thể xác, attack someone physically, tấn công ai về thân thể, physically impossible, không thể có...
  • / ´frouəd /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, balky , contrarious , difficult , impossible , ornery , perverse , wayward...
  • Tính từ: không chịu được, không chịu đựng nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, impossible , insufferable , insupportable...
  • / ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreaming , half-baked * , hoping , impossible , improbable , ivory-tower , nonrealistic...
  • / ¸insə´pɔ:təbəl /, Tính từ: không thể chịu được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không thể xác minh được, Từ đồng nghĩa: adjective, impossible , insufferable...
  • / ´ri:tʃəbl /, tính từ, có thể với tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, accessible , answer , attainable , impression , influence , obtainable , possible , reaction , response
  • / eɪ es eɪ piː /, Danh từ: (thực vật học) cây a nguỳ, (dược học) a nguỳ, (as soon as possible) càng sớm càng tốt,
  • Idioms: to do everything that is humanly possible, làm tất cả những gì mà sức người có thể làm được
  • / ´soulli /, phó từ, Đơn độc; chỉ có, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, solely because of you, chỉ vì anh, solely responsible, chịu trách nhiệm...
"
  • Thành Ngữ:, be spoilt for choice, lúng túng trong lựa chọn
  • Idioms: to do sth of one 's own choice, làm việc gì theo ý riêng của mình
  • Idioms: to be responsible for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • Idioms: to be responsible for the expenditure, chịu trách nhiệm chi tiêu
  • Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient...
  • chịu trách nhiệm về, ship not responsible for breakage, chủ tàu không chịu trách nhiệm về vỡ bể
  • / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, unworkability , uselessness , inapplicability , impossibility , worthlessness
  • Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
  • như impossibility,
  • dòng không nén được, dòng chảy không nén được, ideal incompressible flow, dòng không nén được lý tưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top