Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Run idea by someone” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to pull someone's nose, o pull someone by the nose
  • / ´bed¸said /, Danh từ: cạnh giường, to sit ( watch ) at ( by ) someone's bedside, trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh...
"
  • rất đắt giá(tiền), thông tục; cost (someone) an arm and a leg, these opera tickets cost an arm and a leg!, mấy cái vé xem opera giá đắt quá trời!
  • Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • / pə´sweidə /, Ngoại động từ: thuyết phục, làm cho tin, to persuade someone to do something ( into doing something ), thuyết phục ai làm gì, to be persuaded that, tin chắc rằng, to persuade someone...
  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
  • Thành Ngữ:, steal someone's thunder, phỗng tay trên ai
  • / ¸gud´bai /, danh từ, lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt, thán từ, tạm biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, to say good-bye to somebody, chào từ biệt ai, chia tay ai, to bid someone...
  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
  • Thành Ngữ:, to spare someone's feelings, tránh xúc phạm đến ai
  • / ´enmiti /, Danh từ: sự thù hằn, tình trạng thù địch, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be at enmity with someone,...
  • Thành Ngữ:, like wax in someone's hands, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
  • Thành Ngữ:, to dust someone's coat, đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận
  • Thành Ngữ:, to dust ( dress down , trim , warm ) someone's jacket, nện cho ai một trận
  • Thành Ngữ:, to dust someone's jacket, jacket
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • Thành Ngữ:, to see the colours of someone's money, được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)
  • / ´ha:t¸striηz /, Danh từ: (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất, to play upon someone's heart-strings, kích động những tình cảm sâu sắc nhất của...
  • Thành Ngữ:, to tie someone's tongue, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top