Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run idea by someone” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a word in someone's ears, lời rỉ tai ai
  • Thành Ngữ:, to bite someone's head off, mắng nhiếc thậm tệ
  • Thành Ngữ:, to make someone's flesh creep, creep
  • Thành Ngữ:, to tread on someone's corns, tread
  • Danh từ: (như) black-list, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • Thành Ngữ:, to oil someone's palm, mua chuộc ai, hối lộ ai
  • Thành Ngữ:, to lick someone's shoes, liếm gót ai
  • Thành Ngữ:, to spike someone's gums, đánh bại ai
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
  • Thành Ngữ:, to meet someone's convenience, thích hợp với ai
  • Thành Ngữ:, to meet someone's eye, nhìn vào mắt ai
  • Thành Ngữ:, to ram something down someone's throat, như throat
  • Thành Ngữ:, to put someone's nose out of joint, nose
  • Thành Ngữ:, to step into someone's shoe, thay thế ai
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • Thành Ngữ:, to do someone's heart good, làm ai vui su?ng
  • Thành Ngữ:, it's not someone's day, qu? là xui t?n m?ng
  • Thành Ngữ:, to live at someone's expense, ăn bám vào ai
  • Thành Ngữ:, to be someone's bad book, không được ai ưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top