Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run idea by someone” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make an honest woman of someone, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
  • Thành Ngữ:, to bestow one's favours on someone, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)
  • / ænti´pæθik /, Tính từ: có ác cảm, (y học) gây nên những triệu chứng trái ngược, to be antipathic to someone, có ác cảm với ai
  • / 'vendʤəns /, Danh từ: sự trả thù, sự báo thù, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to seek vengeance upon someone, tìm...
  • Thành Ngữ:, to crack a bottle with someone, mở một chai rượu uống hết với ai
  • Thành Ngữ:, to make a search for someone, đi tìm ai
  • Thành Ngữ:, to have nothing on someone, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không có thế lợi gì hơn ai
  • / ´blou¸drai /, danh từ, sự sấy tóc, ngoại động từ, to blow-dry someone, sấy tóc cho ai
  • Danh từ: tay cầm roi, tay phải (của người đánh xe ngựa), (nghĩa bóng) tay trên, phần hơn, to have the whip hand of someone, kiểm soát ai, khống chế được ai
  • Thành Ngữ:, to bear ( give , lend ) a hand to someone, giúp d? ai m?t tay
  • Phó từ: (nghĩa bóng) gièm pha, có ý hạ giá, to speak diminutively of someone, gièm pha ai, nói có ý làm hạ giá ai
  • Thành Ngữ:, to make a conquest of someone, thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai
  • Thành Ngữ:, to fetch and carry for someone, làm tay sai cho ai
  • Idioms: to be at variance with someone, xích mích (mâu thuẫn) với ai
  • / ə´faiəns /, Ngoại động từ: Đính hôn, hứa hôn, hình thái từ:, to be affianced to someone, đã hứa hôn với ai
  • Thành Ngữ:, to lash out at someone, chửi mắng như tát nước vào mặt ai
  • Thành Ngữ:, to play footsie with someone, chạm nhẹ vào chân ai để tỏ tình
  • Thành Ngữ:, not on speaking terms with someone, bất hoà đến mức không nói chuyện với ai
  • Ngoại động từ: lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng, to reingratiate oneself with someone, làm cho ai có cảm tình với mình
  • / ´faiə¸wə:ks /, danh từ số nhiều, pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, Từ đồng nghĩa: noun, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top