Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sagital” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, dvd ( digitalvideo effects ), đĩa video kỹ thuật số
  • bộ triệt dội âm digital chuẩn tắc, bộ triệt tiếng dội digital chuẩn tắc,
  • trung tâm chuyển mạch, digital main network switching centre (dmnsc), trung tâm chuyển mạch số chính, digital switching centre, trung tâm chuyển mạch số, international switching centre (isc), trung tâm chuyển mạch quốc tế,...
  • sự xử lý tín hiệu, digital signal processing (dsp), sự xử lý tín hiệu số, dsp ( digitalsignal processing ), sự xử lý tín hiệu số
  • hệ thống dữ liệu, digital data system (dds), hệ thống dữ liệu số, dss ( digitaldata system ), hệ thống dữ liệu số, isds: international serials data system, hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-isds
  • bộ mô phỏng tương tự, das ( digitalanalog simulator ), bộ mô phỏng tương tự số, digital analog simulator (das), bộ mô phỏng tương tự số, oldas (on-line digital analog simulator ), bộ mô phỏng tương tự trực tuyến,...
  • đĩa ghi hình, đĩa video, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video số
  • đường đăng ký, mạch vòng thuê bao, đường đài trung tâm, đường dây thuê bao, đường thuê bao, adsl ( asymmetricdigital subscriber line ), đường dây thuê bao số bất đối xứng, asymmetric digital subscriber line...
  • kết cấu khung xe, cấu trúc của mành, kết cấu khung, kết cấu khung, digital frame structure, cấu trúc của mành digital, panel-clad frame structure, kết cấu khung chèn panen
  • thiết kế điều khiển, tổng hợp hệ điều khiển, dcdl ( digitalcontrol design language ), ngôn ngữ thiết kế điều khiển số, digital control design language (dcdl), ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
  • mạng lưới chuyển mạch, mạng chuyển mạch, circuit switched network (csn), mạng chuyển mạch kênh, digital switched network (dsn), mạng chuyển mạch dạng số, dsn ( digitalswitched network ), mạng chuyển mạch dạng số,...
  • tín hiệu ghép kênh, digital multiplex signal, tín hiệu ghép kênh digital, high order multiplex signal, tín hiệu ghép kênh bậc cao, sound multiplex signal, tín hiệu ghép kênh âm, telephone multiplex signal, tín hiệu ghép kênh...
  • nhạc cụ, electronic musical instrument, nhạc cụ điện tử, midi ( musical instrument digital interface ), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số, musical instrument digital interface (midd), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số
  • màn hình, vùng biểu diễn, vùng hiển thị, vùng thể hiện, digital display area, vùng màn hình số, defined display area (dda), vùng hiển thị xác định, digital display area, vùng hiển thị số, output display area, vùng...
  • hệ thống phát âm thanh, digital sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh digital, multi-dimensional sound broadcasting system, hệ thống phát âm thanh nhiều chiều
  • dải con, băng con, dải băng con, analog sub-band, dải băng con analog, analog sub-band, dải băng con tương tự, digital sub-band, dải băng con digital
  • chão, điện thoại không dây, cordless telephone/telephony (ct), máy điện thoại/Điện thoại không dây, digital cordless telephone (dct), điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số, digital european cordless telephone...
  • mức tín hiệu, digital signal level ( ds level ), mức tín hiệu số, ds level ( digitalsignal level ), mức tín hiệu số, facsimile-signal level, mức tín hiệu fax, loss of signal level of u interface (c/i channel code ) (lsu), mất...
  • giống digitalin,
  • đẳng cấp digital,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top