Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Store up” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiều lớp, nhiều tầng, multistorey building, cao ốc nhiều tầng, multistorey cold storage house, kho lạnh nhiều tầng, multistorey cold store, kho lạnh nhiều tầng, multistorey...
  • / ´stɔ:ri /, Danh từ, số nhiều storeys, storeies, .storied: tầng, tầng gác, tầng nhà (như) story, Xây dựng: sàn gác, Kỹ thuật chung:...
  • nhớ và chuyển tiếp, sfu (store-and-forward unit ), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and forward unit (sfu/su), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and-forward line, đường...
  • stillstores,
  • tầng giữa, gác lửng, dwelling half-storey, gác lửng để ở
  • Thành Ngữ:, the upper storey, (nghĩa bóng) bộ óc
  • / ´stɔ:rid /, tính từ, (tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ, a six-storeyed building, một toà nhà sáu tầng
  • / ´fa:məsi /, Danh từ: dược khoa; khoa bào chế, phòng bào chế; hiệu thuốc, quầy bán thuốc (như) drugstore, Y học: bào chế, pha chế và phân phối thuốc,...
"
  • / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved...
  • kho ướp lạnh, Điện lạnh: nhà chứa hàng lạnh, Kỹ thuật chung: kho lạnh, central cold store, kho lạnh trung tâm, coastal cold store, kho lạnh bến cảng,...
  • cửa hàng chi nhánh, department branch store, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
  • Thành Ngữ:, store is no sore, càng nhiều của càng tốt
  • kích thước bình thường, to restore the window to normal size, khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ
  • / ´stɔ:rid /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như storeyed,
  • Thành Ngữ:, the top storey, (đùa cợt) bộ óc (của con người)
  • tấm tích lạnh, holdover (plate) refrigeration, làm lạnh bằng tấm tích lạnh, stored holdover plate refrigeration, làm lạnh bằng các tấm tích lạnh
  • / ¸ri:´kri´eit /, Ngoại động từ: lập lại, tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, furbish , recondition , refresh , refurbish , rejuvenate , renovate , restore , revamp,...
  • / ´ʃɔp¸ki:pə /, Danh từ: người chủ hiệu (như) storekeeper, Kinh tế: người chủ hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, nation of shopkeepers,...
  • hàng hóa hoàn tất, hàng hóa hoàn thành, hàng hóa hoàn thiện, thành phẩm, thành phẩm, hàng hóa cuối cùng, finished goods store, kho thành phẩm
  • tiền mặt tự chở, cash-and-carry store, cửa hàng tiền mặt tự chở, cash-and-carry system, chế độ tiền mặt tự chở, cash-and-carry wholesale, bán sỉ theo phương thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top