Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unmix” Tìm theo Từ | Cụm từ (33) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (hoá học) funminic, funminic,
"
  • / 'ʌlmin /, Danh từ: (hoá học) unmin, unmin,
  • hg (onc) 2, thủy ngân (ii) funminat, thủy ngân (ii) xyanat, thủy ngân fuminat, Địa chất: thủy ngân (ii) funminat (thuốc nổ),
  • / ¸selfiks´plænətəri /, như self-explaining, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , distinct , evident , manifest , obvious , plain , unmistakable
  • hệ điều hành unix, hp's version of unix operating system (hp/ux), phiên bản hệ điều hành unix của hp
  • unix của apple,
  • phiên bản dec của unix,
  • nhóm người dùng unix châu Âu,
  • nhóm người dùng unix vương quốc anh,
  • bộ quản lý lan cho môi trường unix,
  • hệ điều hành unix v phiên bản 4, svr4,
  • unix quốc tế,
  • mạng unix châu Âu,
  • hệ điều hành unix,
  • mạng unix nhật bản,
  • nhóm người dùng unix châu âu,
  • nhóm người dùng unix châu âu,
  • mã số nhận dạng quá trình (unix),
  • giao thức mô phỏng rscs của unix,
  • nhóm người dùng unix vương quốc anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top