Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Visibility zero” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.145) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸indi´vizibəlnis /, như indivisibility,
  • / in´viziblnis /, như invisibility,
  • cung quỹ đạo, orbital arc of visibility, cung quỹ đạo nhìn thấy được, traffic capacity in an orbital arc, dung lượng lưu thoát trong cung quỹ đạo
  • / ¸inəd´vaizəbəlnis /, như inadvisability,
  • / əd´vaizəbəlnis /, như advisability,
  • / ¸iri´misibəlnis /, như irremissibility,
  • / ¸iri´və:səbəlnis /, như irreversibility,
  • lỗi zero, sai số không, sai số zero, lỗi số không, sai sót zero, sai sót zê-rô,
  • mực không, mực zero, mức không, bằng số không, mức số không, mức 0, mức độ không, mức zero, zero-level address, địa chỉ mức không
  • trở về số không, nrz (non-return-to-zero), không trở về số không, rz (return-to-zero recording ), sự ghi trở về số không
"
  • bộ xử lý song song, zapp ( zeroassignment parallel processor ), bộ xử lý song song gán zero, zero assignment parallel processor (zapp), bộ xử lý song song gán zero
  • lệnh địa chỉ không, lệnh địa chỉ số không, lệnh địa chỉ zero, zero-address instruction format, dạng lệnh địa chỉ số không
  • Idioms: to take the responsibility of sth , to accept responsibility for sth, chịu trách nhiệm về việc gì
  • thứ tự không, zero sequence current, dòng điện thứ tự không, zero sequence power relay, rơle công suất thứ tự không, zero sequence reactance, điện kháng thứ tự không, zero-sequence output, trở kháng thứ tự không,...
  • bỏ số không, hủy số không, khử số không, sự bỏ zero, sự dịch điểm không, sự khử số không, sự loại bỏ số không, sự xóa số không, zero suppression function, chức năng bỏ số không, zero suppression...
  • / ¸irip´resəbəlnis /, như irrepressibility,
  • / ¸iniks´pʌgnəbəlnis /, như inextensibility,
  • điểm 0, điểm zêro, không điểm, điểm không, điểm gốc, điểm khởi đầu (tọa độ), điểm không, điểm gốc, zero point correction, hiệu chỉnh điểm không, zero point thermostat, bộ ổn nhiệt điểm không,...
  • đường cong khả năng, production possibility curve, đường cong khả năng sản xuất
  • / impæsəbəlnis /, như impassibility,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top