Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Visibility zero” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.145) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸iri´spɔnsəbəlnis /, như irresponsibility,
  • mức thuế, thuế suất, zero-rate of taxation, chế độ thuế suất zero
  • sự không tăng trưởng zero economic growth, tăng trưởng số không, tăng trưởng zero,
  • / ¸indi´fi:zibəlnis /, như indefeasibility,
  • / in´fi:zəbəlnis /, như infeasibility,
  • như impossibility,
  • như inaccessibility,
  • Idioms: to be equal to one 's responsibility, ngang tầm với trách nhiệm của mình
  • / ¸inkɔmpri´hensəbəlnis /, như incomprehensibility,
  • / 'ziərou /, Danh từ: (toán học); (vật lý) zêrô, số không, Độ cao zêrô (máy bay), trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất, Cấu...
  • Thành Ngữ:, diminished responsibility, (pháp lý) sự giảm tội (do mắc bệnh thần kinh hoặc do một trạng thái bất bình (thường) khác)
  • / ¸kreditə´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditableness , plausibility , plausibleness
  • Idioms: to take all the responsibility, nhận hết trách nhiệm
  • ngày juliêng zêrô,
  • đường cung zero,
  • lan khe số zero,
  • / ¸iniks´presivnis /, danh từ, tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressibility,
  • / ´kredibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top