Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Visibility zero” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.145) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸merou´vindʒiən /, Tính từ: (thuộc) vương triều mêrôvê (cai trị nước pháp từ năm 500 đến năm 751),
  • / bou´lɛərou /, Danh từ: Điệu nhảy bôlêrô, Áo bôlêrô,
  • / ¸entərou´kaineiz /, Danh từ: enterokinaza; men ruột, Y học: tên cũ của enteropeptidase,
  • khyết czermak, hốc czermak,
  • / ´hetərou¸dain /, Danh từ: (rađiô) heterođin, bộ tạo phách, Tính từ: (rađiô) (thuộc) heterođin, (thuộc) bộ tạo phách, Điện...
  • Tính từ: (từ cổ) xem slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , nodding , slumberous , somnolent , soporific,...
  • andosteron (kích thích tố loạì steroid được tổng hợp và phóng thích ra từ vỏ nang thượng thận),
  • Tính từ: (thuộc) hàm phân hình, phân hình, meromorphic function, hàm phân hình, meromorphic mapping, ánh xạ phân hình
  • Danh từ: (hoá học) peroxyt, (thông tục) hyđro peroxyt (để nhuộm tóc), Ngoại động từ: nhuộm (tóc) bằng...
  • / ¸feroui´lektrik /, Tính từ: chứa sắt ( ii), sắt ( iii), Toán & tin: (vật lý ) chất sắt điện, Điện lạnh: chất fero-điện,...
  • Tính từ: như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm, a thunderous voice, giọng vang như sấm, a thunderous applause, tiếng vỗ tay vang như sấm
  • / pæm´pɛərou /, Danh từ, số nhiều pamperoes:, gió pampêrô (gió rét tây nam thổi từ dãy Ăng-đơ đến Đại tây dương)
  • như vehemence, Từ đồng nghĩa: noun, depth , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity , vehemence , violence
  • bộ kết tinh, thiết bị kết tinh, thiết bị kết tinh, thùng kết tinh, vacuum crystallizer, bộ kết tinh chân không, first product crystallizer, thiết bị kết tinh sản phẩm...
  • / ´pɔndərəsnis /, như ponderosity, Từ đồng nghĩa: noun, heftiness , massiveness , ponderosity , weight , weightiness
  • bộ phân tích khí, máy phân tích khí, exhaust gas analyzer, máy phân tích khí xả, heat-of-heat gas analyzer, máy phân tích khí dẫn nhiệt
  • Danh từ: (hoá học) đơteron, đơton, đơtron, đơteron, hạt nhân đơteri,
  • / ´ɔ:tou¸dain /, Tính từ: (vật lý) tự hêtêrôđyn, Danh từ: (vật lý) máy tự hêtêrôđyn, Toán & tin: tự phách,
  • / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận xét khinh thường, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory...
  • một loại steroid tạo thành trong khi ch uyển hóa homnone sinh dục nữ progesterone,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top