Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Zoomorphic” Tìm theo Từ | Cụm từ (30) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ænθrəpə´mɔ:fəs /, Tính từ: giống hình người, Từ đồng nghĩa: adjective, anthropoid , anthropomorphic , hominoid , humanoid
  • như zygomorphic,
  • như homomorphic, đồng cấu, homomorphous mapping, ánh xạ đồng cấu
  • Tính từ: (thuộc) hàm phân hình, phân hình, meromorphic function, hàm phân hình, meromorphic mapping, ánh xạ phân hình
  • / ¸aisou´mɔ:fik /, như isomorphous, Toán & tin: đẳng cấu, Kỹ thuật chung: đẳng cấu, đồng hình, locally isomorphic, đẳng cấu địa phương, isomorphic...
"
  • toàn tự hình, panidiomorphic rock, đá toàn tự hình, panidiomorphic texture, kiến trúc toàn tự hình
  • Danh từ: hiện tượng pleiomorphic,
  • Tính từ: dạng cá thể, tự hình, tự đẳng cấu, anti-automorphic, phản tự đẳng cấu, automorphic function, hàm tự đẳng cấu
  • / ¸hetərou´mɔ:fik /, Tính từ: khác hình, Kỹ thuật chung: dị hình, heteromorphic transformation, biến đổi dị hình
  • / ,zouo(u)'mɔ:fik /, Tính từ: thuộc biến thái động vật, có biến thái động vật,
  • Tính từ: (địa chất) biến chất tiếp ngoài,
  • / ,zouo(u)'mɔ:fizm /, danh từ, sự biến thái động vật,
  • / ¸dʒi:ou´mɔ:fik /, Tính từ: thuộc địa mạo, Kỹ thuật chung: địa mạo,
  • Toán & tin: chỉnh hình, giải tích,
  • / ,zounou'mɔ:fik /, Tính từ: (thuộc) biến thái động vật, có biến thái động vật,
  • (thuộc) dinh dưỡng động vật,
  • đơndạng, một dạng, đơn hình,
  • / ,zaigə'mɔ:fik /, Tính từ: Đối xứng hai bên, đối xứng hai bên,
  • Tính từ: Đồng hình, đồng cấu,
  • không định hình (thiếu xác định hình dạng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top