Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngãng” Tìm theo Từ (2.299) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.299 Kết quả)

  • horizontal transmit - horizontal receive
  • fastening pin (to bolt)
"
  • collar beam, cross arm, cross bar, cross beam, cross girder, cross girth, cross member, cross piece, cross-bar, crossbeam, cross-member, diaphragm, floor beam, gantry beam, girth rail, intermediate bearer, ledger beam, middle girder, span piece, straining...
  • te (transverse electric), transverse electric (te)
  • head-up
  • crosswise ribs, horizontal bar
  • cross flow, bộ tản nhiệt luồng ngang, cross-flow radiator, quạt luồng ngang, cross-flow fan
  • condensing section, condenser, tube-in-pipe, tube-in-tube-condenser, giàn ngưng ( bằng ) đối lưu tự nhiên, natural convection air-cooled condenser, giàn ngưng ( có ) hai dòng, two-pass condenser, giàn ngưng ( có ) hai lối, two-pass...
  • cross-wind
  • continuous, incessant, non stop (ns), sự sản xuất không ngừng, continuous manufacturing
  • gas condensate, mỏ khí ngưng tụ, gas condensate pool
  • horizontal carburetor
  • tenon, tongue
  • crossbite, mentotransvers
  • lateral load, transverse load
  • trunnion bearing
  • cross-roll, cross-arm
  • crossrail
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top