Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hiền” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.244) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • てんねんしげん - [天然資源] - [thiÊn nhiÊn tƯ nguyÊn], có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú/nguồn tài nguyên tự nhiên tươi đẹp: 美しい天然資源がある, đất nước này thiếu nguồn tài nguyên thiên...
  • てんねんしょくしゃしん - [天然色写真] - [thiÊn nhiÊn sẮc tẢ chÂn], カラーイメージ, nghệ thuật chụp ảnh màu: 天然色写真術, triển lãm ảnh mang màu sắc thiên nhiên: 天然色写真展覧会, có những...
  • けんぜん - [顕然] - [hiỂn nhiÊn], tôi nghĩ rằng việc cô ấy vào làm việc ở công ty của nhật là điều đương nhiên (điều hiển nhiên): 彼女が日本の会社に入るのは顕然だと思う, sự thật là điều...
  • えんちょうせん - [延長戦] - [diÊn trƯỜng chiẾn], chiến thắng ở hiệp phụ: 延長戦での勝利, bước vào hiệp phụ: 延長戦に突入する, sau 20 phút hiệp phụ, tỷ số của 2 đội vẫn là 2- 2: 20分の延長戦を終えても、両チームは依然2-2の同点だった,...
  • りけい - [理系], りがく - [理学], りか - [理科], しぜんかがく - [自然科学], các môn khoa học tự nhiên: 理系の科目, sinh viên khoa tự nhiên: 理系の学生, nhận bằng cử nhân ngành khoa học tự nhiên...
  • かいぐんしょう - [海軍省] - [hẢi quÂn tỈnh], viện nghiên cứu dưới biển của bộ hải quân: 海軍省海中研究所, viện nghiên cứu máy điện tử của bộ hải quân: 海軍省電子機器研究所
  • ちょうしぜん - [超自然] - [siÊu tỰ nhiÊn], bị điều khiển bằng một thế lực siêu nhiên: 超自然の存在によって制御される, anh ấy phát hiện ra là anh ấy có khả năng siêu nhiên có thể đọc được...
"
  • でんわばんごう - [電話番号] - [ĐiỆn thoẠi phiÊn hiỆu], でんばん - [電番] - [ĐiỆn phiÊn], địa chỉ và điện thoại của văn phòng cũ được ghi ở đầu trang sẽ không dùng nữa kể từ 14 tháng 11....
  • ちゅうおうしょりそうち - [中央処理装置], センターコントロール, kết hợp nhiều bộ điều khiển trung tâm: 一つ以上の中央処理装置を組み込む, thiết bị điều khiển trung tâm chính: メイン中央処理装置,...
  • てんぐ - [天狗] - [thiÊn ?], nhiều khi cha mẹ chính là những người có trách nhiệm trong việc đã thổi phồng thành tích học tập của con cái họ: 子供が学校の成績で天狗になるのは親がそうさせる場合が多い.,...
  • けんぜん - [顕然] - [hiỂn nhiÊn], きっと - [屹度], あきらか - [明らか], tôi nghĩ rằng việc cô ấy vào làm việc ở công ty của nhật là điều hiển nhiên: 彼女が日本の会社に入るのは顕然だと思う,...
  • げんだい - [現代], げんざい - [現在], hiện giờ một ngày chị nhận được bao nhiêu cú điện thoại?: 現在1日に何件の電話を受けていますか, số người làm việc ở công ty chúng tôi hiện giờ (hiện...
  • てんぺんちい - [天変地異] - [thiÊn biẾn ĐỊa dỊ], trường hợp không thể thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng bởi những lý do bất khả kháng như tai họa thiên nhiên, luật cấm, tịch thu mang tính cộng...
  • オペレーター, うんてんし - [運転士], ドライバ, thông báo cho người vận hành (người điều khiển) biết tình hình lỗi: オペレーターにエラー状態を通知する, người điều khiển tàu điện: 運転士〔電車などの〕,...
  • あっといわせる - [あっと言わせる] - [ngÔn], trẻ con lớn nhanh khiến người ta ngạc nhiên: 世間をあっと言わせるもの, công nghệ phát triển nhanh một cách thán phục: あっと言わせるテクノロジー,...
  • はけんぐん - [派遣軍] - [phÁi khiỂn quÂn], quân viễn chinh trên biển: 海外派遣軍, quân viễn chinh khẩn cấp.: 緊急派遣軍
  • イタリック, chữ in nghiêng đậm: 太字のイタリック, dùng chữ nghiêng: イタリックを使う, in bằng chữ in nghiêng: イタリック体で印刷する, tất cả tiếng pháp được viết bằng chữ in nghiêng: フランス語はすべてイタリック体で書かれていた,...
  • てんもんだい - [天文台], thám hiểm dải ngân hà bằng cách dùng kính viễn vọng điện sóng của đài thiên văn điện sóng dwingeloo: デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索, đài...
  • てんじょうのせんぷうき - [天井の扇風機], てんじょうせん - [天井扇] - [thiÊn tỈnh phiẾn], gió thổi từ chiếc quạt trần: 天井の扇風機からくる風, trần cao có treo quạt trần: 天井扇が付いている高い天井,...
  • かたみちきっぷ - [片道切符] - [phiẾn ĐẠo thiẾt phÙ], mua vé một chiều đi và về riêng: 片道切符を行きと帰りで別々に買う, tấm vé một chiều đến địa ngục (phim mỹ, năm 1990): 地獄の片道切符,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top