Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hiền” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.244) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • れきぜんと - [歴然と], ありあり, あきらか - [明らか], ありありと, きっぱりと, けんぜん - [顕然] - [hiỂn nhiÊn], さぞ - [嘸], có một sự cách biệt hiển nhiên giữa a và b: aとbとの歴然とした待遇の差,...
  • けんきん - [献金する], hiến bao nhiêu đô la cho chiến dịch bầu cử: _ドルを選挙献金する, quyên góp (đóng góp, hiến tiền, biếu tiền, tặng tiền) cho Đảng bảo thủ cầm quyền thông qua công ty: 会社を通じて保守政党に献金する,...
  • ケシ, アヘン, あへん - [阿片], trồng cây thuốc phiện: ケシの栽培, cấm trồng cây thuốc phiện: ケシの栽培を禁止する, chúng tôi có máy bay, cây vừng, quả thuốc phiện, cây quế và nho khô: プレーンとゴマ、ケシの実、シナモン・レーズンがあります,...
  • ケシ, けし - [罌粟] - [anh tÚc], trồng cây thuốc phiện: ケシの栽培, cấm trồng cây thuốc phiện: ケシの栽培を禁止する, chúng tôi có máy bay, cây vừng, quả thuốc phiện, cây quế và nho khô: プレーンとゴマ、ケシの実、シナモン・レーズンがあります,...
  • たいぐう - [待遇], ウエルカム, sự tiếp đón khách thân thiện: 客に対して待遇が良い, sự tiếp đón nồng nhiệt: 心よりのウエルカム, sự tiếp đón thịnh soạn: 惜しみないウエルカム
  • がみがみ, くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], mẹ hay nói nhiều (hay rầy la): ガミガミうるさい母親, nhiếc mắng, rầy la: ガミガミしかる, mụ mẹ kế lắm điều (khó tính, hay rầy ra, lắm...
  • アヘンじょうようしゃ - [アヘン常用者], cô ta trở thành kẻ nghiện thuốc phiện: 彼女はアヘン常用者になってしまった, sự gia tăng của kẻ nghiện ngập: アヘン常用者の増加, coi thường những...
  • あぐら - [胡座], ngồi thiền: あぐらをかいた, ngồi xếp bằng tròn (ngồi thiền): あぐらをかいて座る, ngồi thiền trên sàn: 床にあぐらをかいて座る
  • てんり - [天理] - [thiÊn lÝ], てんそく - [天則] - [thiÊn tẮc], chống lại quy luật tự nhiên/ quay lưng lại với luật trời: 天理に背く
  • でんしけんびきょう - [電子顕微鏡] - [ĐiỆn tỬ hiỂn vi kÍnh], でんけん - [電顕] - [ĐiỆn hiỂn], có thể nhìn thấy giống như là ~ dưới kính hiển vi điện tử.: 電子顕微鏡下で~のように見える,...
  • ねずのばん - [寝ずの番] - [tẨm phiÊn], とまりばん - [泊まり番] - [bẠc phiÊn], trực đêm: 寝ずの番をする, trực liên tục 24 giờ: 24時間寝ずの番
  • けんのう - [献納] - [hiẾn nẠp], sự hiến tặng tài sản: 資産の贈与(献納), hiến tiền vào điện thờ: 神社でおさい銭(献納)を上げた
  • けんのう - [献納] - [hiẾn nẠp], sự hiến tặng tài sản: 資産の贈与(献納), hiến tiền vào điện thờ: 神社でおさい銭(献納)を上げた
  • かくねんりょう - [核燃料], sự biến tính của nhiên liệu nguyên tử: 核燃料の変性, tái xử lý nhiên liệu nguyên tử đã sử dụng xong: 使用済み核燃料を再処理する, kế hoạch tái sử dụng nhiên...
  • ふせる - [伏せる], かたよる - [片寄る], かたよる - [偏る], かしげる - [傾げる] - [khuynh], ななめ - [斜め], レークト, nghiêng về ý kiến của ai: (人)の意見に偏る, nghiêng đầu: 小首を傾げる,...
  • アヘンじょうようしゃ - [アヘン常用者], cô ta trở thành kẻ nghiện thuốc phiện: 彼女はアヘン常用者になってしまった, sự gia tăng của kẻ nghiện ngập: アヘン常用者の増加, coi thường những...
  • ねっせん - [熱戦] - [nhiỆt chiẾn], cuộc chiến gay cấn đến nghẹt thở.: 息詰まるような熱戦
  • けんせい - [憲政], りっけんせいじ - [立憲政治] - [lẬp hiẾn chÍnh trỊ], xây dựng cơ chế chính trị lập hiến: 憲政を敷く, Điểm hoen ố trong lịch sử chính trị lập hiến: 憲政史上の汚点, cha đẻ...
  • ポーチ, のきば - [軒端] - [hiÊn Đoan], のきさき - [軒先], きりづま - [切り妻] - [thiẾt thÊ], gác mái hiên: 切り妻屋根, vách hiên: 切り妻壁
  • アヘンじょうようしゃ - [アヘン常用者], cô ta trở thành kẻ nghiện thuốc phiện: 彼女はアヘン常用者になってしまった, sự gia tăng của kẻ nghiện ngập: アヘン常用者の増加, coi thường những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top