Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “” kwe”ri”mz” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • Danh từ: (viết tắt) của tiếng latin regina et imperatrix; rex et imperator nữ hoàng và hoàng hậu; vua và hoàng đế (trên các đồng tiền),...
  • / ´ki:¸ki: /, danh từ, cây ki-ki (một loại cây leo ở tân-tây-lan, lá dùng làm giỏ),
  • thông tin định tuyến,
  • cài đặt chuẩn,
  • viết tắt, hiệp sĩ huynh trưởng (của một dòng) thuộc vương quốc anh ( ( knight commander ( of the order) of the british empire)),
"
  • / ɔ: /, Danh từ: sự kính nể, kính phục, Ngoại động từ: làm kính nể, làm kính phục, Từ đồng nghĩa: noun, verb,
  • / ou /, Động từ: nợ, hàm ơn, có được (cái gì...), nhờ ở (ai), Hình thái từ: Toán & tin: (toán kinh tế) mắc nợ;...
  • Danh từ số nhiều, cũng ky: (phương ngữ) gia súc,
  • / ju: /, Danh từ: (động vật học) cừu cái,
  • thông tin liên quan,
  • phần tử nhận dạng hồi đáp,
  • bộ chỉ thị định tuyến,
  • chuông đến,
  • chỉ thị chuông,
  • bộ ghi điện năng, bộ số điện năng,
  • nợ tiền,
  • Danh từ: pho mát sữa cừu,
  • Tính từ: có cổ ngẳng (ngựa),
  • kwh kế,
  • Danh từ: vật quí nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top