Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Breather ” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´bri:ðə /, Danh từ: sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió, (y học) bình thở, máy thở, Cơ...
  • ống hơi,
"
  • / bri:ð /, Ngoại động từ: thốt ra, nói lộ ra, don't breathe a word of this, Đừng nói lộ ra một lời nào về việc này, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, Để cho...
  • van thông gió, van xả khí,
  • lỗ thông gió, thiết bị thông gió,
  • nắp thông hơi,
  • vòm xả khí (bể chứa), mái thông hơi, mái thông hơi,
  • ống thông hơi, oil breather pipe, ống thông hơi các te
  • nắp ống thông hơi, nút thông khí,
  • nắp thông hơi cạt-te, lỗ thông hơi của các te, lỗ thông hơi cacte,
  • ống thông hơi các te,
  • ngăn xả ẩm, bình hút ẩm,
  • nắp thông gió dầu,
  • Thành Ngữ:, to breathe upon, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
  • Thành Ngữ:, to breathe one's last, trút hơi thở cuối cùng
  • say mê điều gì đó, sành sỏi gì đó vì si mê, si mê gì đó đến như thể đó là mục đích sống, she lives and breathes fashion. tùy context:, không gì về thời trang mà cô ta không biết, cô ta sống cho thời trang,...
  • Thành Ngữ:, to breathe fire and brimstone, nổi cơn tam bành
  • không thể tin nổi, tôi có mơ không đây,
  • Thành Ngữ:, to breathe down sb's neck, ở sát đằng sau ai, quan sát ai ở khoảng cách quá gần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top